Có 2 kết quả:
极乐世界 jí lè shì jiè ㄐㄧˊ ㄌㄜˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 極樂世界 jí lè shì jiè ㄐㄧˊ ㄌㄜˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paradise (mainly Buddhist)
(2) Elysium
(3) (Budd.) Sukhavati
(2) Elysium
(3) (Budd.) Sukhavati
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paradise (mainly Buddhist)
(2) Elysium
(3) (Budd.) Sukhavati
(2) Elysium
(3) (Budd.) Sukhavati
Bình luận 0